26-12-2025
Nhiệt điện: Lợi ích và tác động tiêu cực đến môi trường
Là tác nhân gây ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu nhưng nhiệt điện lại đóng vai trò quan trọng trong việc cung ứng năng lượng cho kinh tế toàn cầu. Vậy nhiệt điện có tác động tích cực và tiêu cực như thế nào? Giải pháp gì đang được các nước áp dụng để hạn chế nhược điểm của nhiệt điện? Mời bạn tìm hiểu trong bài viết sau.
Nhiệt điện là gì?
Nhiệt điện là năng lượng được tạo ra bằng cách chuyển đổi nhiệt thành điện. Đây là quá trình sản xuất điện từ nguồn nhiệt chính (than, khí đốt, năng lượng mặt trời, địa nhiệt, sinh khối…) để tạo ra năng lượng truyền qua tuabin hơi nước và cuối cùng dẫn động máy phát điện. Ở quy mô vi mô, nhiệt điện có thể thu được qua hiệu ứng Seebeck thông qua thiết bị thu hồi nhiệt.

Chu trình hoạt động cơ bản của nhiệt điện
Mặc dù nhiệt điện có tác động tiêu cực đến môi trường và khí hậu toàn cầu nhưng đây vẫn là phương pháp sản xuất điện phổ biến trong hệ thống điện quốc gia, đặc biệt ở các nước đang phát triển như Việt Nam.
Để nâng cao hiệu suất và giảm thiểu ảnh hưởng của nhiệt điện, các nguồn nhiên liệu hóa thạch dùng cho nhiệt điện đang được giảm bớt và thay thế bằng các nguồn năng lượng tái tạo như ánh sáng mặt trời, địa nhiệt, sinh khối…, đồng thời ứng dụng các vật liệu hiện đại như graphene, sợi carbon và composite vào quy trình thiết kế, xây dựng để tiết kiệm năng lượng, tăng khả năng tái chế, từ đó giảm nhu cầu thay thế và sử dụng vật liệu mới, cũng như hạn chế xả rác thải ra môi trường.
Lịch sử phát triển của nhiệt điện
Lịch sử phát triển của nhiệt điện và nhà máy nhiệt điện gắn liền với chu trình phát triển của động cơ hơi nước và công nghệ phát điện.
Từ thế kỉ XVIII, động cơ hơi nước pít-tông của James Watt đã được sử dụng để sản xuất năng lượng cơ học trong các nhà máy điện thương mại đầu tiên tại Ga Pearl Street (Hoa Kỳ) và Holborn Viaduct (London). Tuy nhiên, chỉ đến khi Thomas Seebeck phát hiện ra hiệu ứng nhiệt điện vào năm 1821 và Charles Parsons phát minh ra tuabin hơi nước vào năm 1884, nền tảng công nghệ nhiệt điện hiện đại mới thực sự thành hình. Bắt đầu từ năm 1892, tuabin hơi nước dần dần thay thế động cơ hơi nước tại hầu hết các nhà máy điện trung tâm lớn nhờ ưu điểm tốc độ cao hơn, máy móc nhỏ gọn hơn, có khả năng điều chỉnh tốc độ và cho phép vận hành song song các máy phát điện trên cùng một thanh cái.

Tuabin hơi nước đầu tiên trên thế giới do Charles Parsons phát minh
Sang đến thế kỷ XX, nhân loại chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của nhiều nhà máy nhiệt điện quy mô lớn, đặc biệt là điện than và điện khí đốt. Song song, công nghệ đồng phát (CHP) và chu trình kết hợp khí-hơi cũng được nghiên cứu và cải tiến để nâng cao hiệu suất trong việc chuyển đổi nhiệt năng thành điện năng.
Thế kỷ XXI, công nghệ nhiệt điện có bước phát triển vượt trội khi vật liệu nano được đưa vào sử dụng, đi kèm là chu trình siêu tới hạn CO2 và nhiệt điện mặt trời tập trung (CSP) ứng dụng thành công. Ngày nay, sự kết hợp giữa nhiệt điện và năng lượng tái tạo đã mở ra cơ hội mới cho ngành công nghiệp năng lượng này khi vừa có thể sản xuất điện sạch ở quy mô rộng, vừa giảm thiểu được đáng kể việc phát thải khí độc ra môi trường.
Nhà máy nhiệt điện vận hành như thế nào?

Một nhà máy nhiệt điện, tuy có thể sử dụng nguồn nhiên liệu đầu vào khác nhau nhưng cơ bản có chung cấu tạo như sau:
- Lò hơi: Thiết bị quan trọng nhất trong nhà máy nhiệt điện, nơi nhiên liệu được đốt để tạo ra hơi nước áp suất cao. Có 2 dạng lò hơi phổ biến nhất là nồi hơi ống nước (water tube boiler) và nồi hơi ống lửa (fire tube boiler).
- Tuabin hơi nước: Hơi nước áp suất cao từ lò hơi được dùng để vận hành tuabin hơi nước. Cỗ máy này có nhiệm vụ chuyển đổi năng lượng của hơi nước thành cơ năng để vận hành máy phát điện.
- Máy phát điện: Chịu trách nhiệm chuyển đổi năng lượng cơ học do tuabin tạo ra thành năng lượng điện - theo nguyên lý cảm ứng điện từ. Máy phát điện của nhà máy nhiệt điện có thể tạo ra dòng điện xoay chiều (AC), sau khi được điều chỉnh và biến đổi về mức điện áp phù hợp sẽ được truyền tải qua lưới điện đến khu vực tiêu thụ.
- Bộ ngưng tụ: Hơi nước sau khi đi qua tuabin sẽ được làm mát và ngưng tụ trở lại thành nước lỏng. Bộ ngưng tụ truyền nhiệt từ hơi nước sang môi trường làm mát, thường là nước hoặc không khí. Nước sau đó được bơm trở lại lò hơi, tạo thành một chu trình khép kín.
- Tháp giải nhiệt: Nước trong bình ngưng tụ thường được làm mát trong tháp giải nhiệt trước khi được đưa trở lại bình ngưng tụ.
- Hệ thống lưu trữ và xử lý nhiên liệu: Được dùng để lưu trữ và vận chuyển nhiên liệu đến lò hơi. Nhiên liệu có thể là than, khí đốt tự nhiên, dầu hoặc một số nguồn năng lượng tái tạo.
- Hệ thống xử lý tro: Tro sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu trong lò hơi sẽ được thu gom và vận chuyển đến hệ thống xử lý tro.
- Hệ thống điều khiển: Có nhiệm vụ điều khiển và giám sát các quy trình quan trọng trong nhà máy thông qua các phần mềm và cảm biến hiện đại.
Nguyên lý hoạt động chung của các nhà máy nhiệt điện dựa trên chu trình nhiệt động học, nơi năng lượng nhiệt lần lượt được chuyển hóa thành cơ năng rồi điện năng, bắt đầu từ việc đốt cháy nhiên liệu để tạo ra nhiệt lượng và chuyển hóa thành hơi nước làm quay tuabin phát điện.

Quá trình này là 1 chu trình khép kín (chu trình Rankine) có tính liên kết chặt chẽ với các bước cơ bản gồm:
- Đốt nhiên liệu tạo ra nhiệt: Tại các lò hơi, nhiên liệu đầu vào sẽ được đốt cháy để sản sinh nhiệt lượng, cung cấp năng lượng cần thiết cho quá trình làm nóng nước.
- Đun sôi nước: Thông qua hệ thống cấp nước áp lực cao, nước được bơm đầy vào các lò hơi. Tại đây, nhiệt lượng từ quá trình đốt nhiên liệu được dùng để đun sôi nước, tạo ra hơi nước áp suất cao.
- Hơi nước làm quay tuabin nước: Hơi nước áp suất cao được dẫn vào tuabin, làm quay cánh quạt tuabin. Khi tuabin quay, năng lượng của hơi nước sẽ được chuyển thành cơ năng.
- Biến đổi cơ năng thành điện năng: Tuabin được kết nối trực tiếp với máy phát điện. Khi cánh quạt tuabin quay, rotor của máy phát điện cũng quay, giúp chuyển đổi cơ năng thành điện năng theo nguyên lý cảm ứng điện từ.
- Làm mát và ngưng tụ hơi nước: Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, nước được đưa ra khỏi tuabin ở áp suất thấp nhưng vẫn duy trì nhiệt độ cao. Vì vậy, hơi nước cần được dẫn vào tháp giải nhiệt để làm nguội và ngưng tụ thành nước lỏng trước khi bơm trở lại lò hơi và bắt đầu một chu trình mới.
- Xử lý chất thải: Khí thải sinh ra trong quá trình đốt nhiên liệu sẽ được xử lý qua hệ thống lọc bụi, khử lưu huỳnh và nitrogen oxide. Các công nghệ này giúp giảm thiểu tối đa tình trạng phát thải khí độc ra môi trường và đảm bảo tuân thủ các cam kết về dấu chân carbon.
Các loại hình nhiệt điện phổ biến
Nguồn cung cấp nhiệt và cấu trúc vận hành là tiêu chí phân loại phổ biến nhất của hệ thống nhà máy nhiệt điện nhiệt nay. Theo tiêu chí này, nhiệt điện được chia thành các loại thông dụng nhất gồm: nhiệt điện than, nhiệt điện khí, nhiệt điện dầu,nhiệt điện sinh khối, nhiệt điện mặt trời tập trung và nhiệt điện kết hợp (đồng phát).
Nhiệt điện than

Nhà máy nhiệt điện than sử dụng than đá hoặc than nâu làm nguyên liệu đốt cháy trong lò hơi để tạo ra nhiệt lượng cần thiết cho chu trình sản xuất điện. Đây là loại hình nhiệt điện lâu đời và phổ biến nhất tại nhiều quốc gia đang phát triển, trong đó có Việt Nam.
Ưu điểm:
- Chi phí nhiên liệu, đầu tư nhà máy thấp, phù hợp với các quốc gia sở hữu trữ lượng than đá lớn.
- Khả năng cung cấp điện ổn định và dễ dàng điều chỉnh công suất theo nhu cầu.
Nhược điểm:
- Hiệu suất chuyển đổi thấp.
- Phát thải CO2, SO2 và bụi mịn lớn, yêu cầu hệ thống xử lý khí thải hiện đại.
Nhiệt điện khí
Nhiệt điện khí sử dụng khí tự nhiên (thường là metan) hóa lỏng (LNG) để làm nhiên liệu đốt cháy. LNG cần được chuyển đổi thành khí bằng máy hóa hơi trước khi đưa vào lò hơi. 1 kg LNG có thể tạo ra 13.000 kcal nhiệt.

Các nhà máy nhiệt điện khí thường kết hợp tuabin khí và hơi trong một chu trình để nâng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng của hơi nước. Tại các vùng kinh tế trọng điểm của Việt Nam như Quảng Ninh, Nhơn Trạch, nhiệt điện khí được coi là dự án quan trọng cần được đẩy mạnh phát triển.
Ưu điểm:
- Sử dụng nhiên liệu sạch hơn nhiệt điện than, do khí tự nhiên khi cháy ít phát thải CO2 và không tạo ra tro bụi.
- Hiệu suất cao nhờ chu trình kết hợp tuabin khí - hơi (đến 60%), thời gian khởi động nhanh.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào nguồn khí tự nhiên nên dễ bị biến động bởi giá nhiên liệu.
- Chi phí đầu tư cho nhà máy cao hơn nhiệt điện than.
Nhiệt điện dầu

Nhà máy nhiệt điện dầu sử dụng dầu thô hoặc dầu nặng làm nguyên liệu đầu vào, thường được áp dụng trong trường hợp quốc gia thiếu nhiên liệu than và khí tự nhiên. Dầu sau khi khai thác sẽ được lưu trữ trong các bể chứa chuyên dụng, sau đó được phun vào nồi hơi bằng máy bơm nước. 1 lít dầu nặng có thể tạo ra 10.000 kcal nhiệt.
Ưu điểm:
- Dễ dàng điều chỉnh công suất.
- Đáp ứng nhanh nhu cầu phát điện trong thời gian ngắn hoặc trong trường hợp khẩn cấp.
Nhược điểm:
- Chi phí nhiên liệu cao nên chi phí vận hành cao hơn các loại hình khác.
- Phát thải nhà kính cao hơn nhiệt điện khí.
Nhiệt điện sinh khối

Nhiệt điện sinh khối sử dụng các vật liệu hữu cơ tái tạo như rơm, bã mía, phụ phẩm hữu cơ và một số chất thải công nghiệp, rác thải hữu cơ làm nhiên liệu. Sinh khối được chuyển hóa thành điện năng tại các nhà máy nhiệt điện thường thông qua phương pháp đốt trực tiếp như than đá và cho hiệu quả cao hơn khi kết hợp với công nghệ thu hồi nhiệt thải.
Ưu điểm:
- Sử dụng năng lượng tái tạo nên có khả năng trung hòa CO2, không phát thải SO2 và bụi mịn.
- Tiềm năng khai thác lớn, nhất là ở các nước thuộc vùng khí hậu nhiệt đới mưa nhiều.
- Nguồn tro của nhà máy có thể tận dụng làm phân bón hữu cơ.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư cao, thời gian thu hồi vốn dài.
- Một số quốc gia như Việt Nam chưa có cơ chế hỗ trợ chuyển đổi nguyên liệu.
- Phụ thuộc vào nguồn sinh khối nên dễ bị gián đoạn theo mùa vụ.
- Hiệu suất chuyển đổi còn thấp (khoảng 30%).
Nhiệt điện năng lượng mặt trời tập trung CSP

Nhiệt điện mặt trời tập trung sử dụng tháp năng lượng hoặc hệ thống gương hội tụ ánh sáng để đun nóng nước thay vì đốt nhiên liệu hóa thạch như các nhà máy nhiệt điện thông thường.
Ưu điểm:
- Sử dụng năng lượng sạch nên không phát thải khí nhà kính.
- Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tận dụng hiệu quả năng lượng tái tạo.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào điều kiện thời tiết.
- Chi phí đầu tư rất cao, yêu cầu diện tích lắp đặt lớn.
Nhiệt điện kết hợp (đồng phát CHP)

Nhiệt điện đồng phát CHP (Combined Heat and Power) là công nghệ sản xuất đồng thời cả điện năng và nhiệt năng từ một nguồn nguyên liệu duy nhất, cho phép tận dụng nhiệt thải ra từ quá trình phát điện để sưởi ấm/ làm lạnh, giúp tiết kiệm tối đa chi phí năng lượng và giảm lượng khí thải carbon.
Ưu điểm:
- Hiệu quả năng lượng cao (từ 75 - 90%), tận dụng được nhiệt lượng thường bị lãng phí trong các nhà máy điện thông thường.
- Tiết kiệm chi phí so với sử dụng 2 nguồn nhiên liệu để sản xuất điện và tạo nhiệt lượng.
- Giảm phát thải carbon.
Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư, vận hành cao, yêu cầu công nghệ hiện đại.
- Khó khăn khi thỏa thuận với công ty Điện lực.
Cách phân biệt các loại hình nhiệt điện có trong bảng dưới đây:
| Loại hình | Nguồn nhiệt | Ưu điểm | Hạn chế |
| Nhiệt điện than | Than đá, than nâu | Chi phí thấp, công suất ổn định | Phát thải carbon cao, gây ô nhiễm môi trường |
| Nhiệt điện khí | Khí thiên nhiên hoặc khí hóa lỏng | Hiệu suất cao, sạch hơn than | Phụ thuộc vào nguồn khí, chi phí đầu tư cao |
| Nhiệt điện dầu | Dầu nặng hoặc dầu thô | Đáp ứng nhu cầu cần điện nhanh, điện gấp | Giá nhiên liệu cao |
| Đồng phát CHP | Kết hợp điện và nhiệt | Tối ưu hiệu suất năng lượng, tận dụng nguồn nhiệt bị lãng phí | Chi phí đầu tư cao, yêu cầu hệ thống vận hành phức tạp |
| Nhiệt điện mặt trời tập trung CSP | Bức xạ mặt trời | Sạch, không phát thải CO₂ | Chi phí đầu tư cao, phụ thuộc vào thời tiết |
Lợi ích của nhiệt điện

Nhiệt điện đóng vai trò nền tảng trong hệ thống điện toàn cầu.
Nguồn cung cấp điện tin cậy
Với nguồn cung đa dạng, có thể sản xuất theo nhu cầu (nhà máy nhiệt điện nhiên liệu hóa thạch) và ít bị gián đoạn bởi điều kiện thời tiết (trừ nhà máy nhiệt điện CSP), nhiệt điện được đánh giá cao về độ ổn định và tính tin cậy. Đây là lý do mà dù làm ô nhiễm môi trường, nhiệt điện vẫn là phương pháp sản xuất điện phổ biến tại nhiều quốc gia đang phát triển.
Sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên
Việc lựa chọn và phát triển loại hình nhà máy nhiệt điện phụ thuộc vào nguồn tài nguyên đặc trưng tại mỗi quốc gia, nhằm tận dụng tối đa nhiên liệu hóa thạch có sẵn để tiết kiệm chi phí nhập khẩu và hạn chế sự biến động về giá cả khi khủng hoảng kinh tế hoặc bất ổn địa chính trị nổ ra.
Dễ dàng tích hợp giải pháp lưu trữ năng lượng
Trong khi các nguồn năng lượng tái tạo có sự biến động lớn về sản lượng theo mùa, theo năm, nhiệt điện cho khả năng vận hành ổn định nên có thể kết hợp với các giải pháp lưu trữ năng lượng như lưu trữ nhiệt, lưu trữ điện bằng pin để điều tiết lưới điện trong giờ cao điểm hoặc giải quyết vấn đề thiếu hụt công suất của nhà máy điện mặt trời, thủy điện, điện gió…
Ngoài ra, lượng nhiệt công nghiệp được thải ra trong quá trình sản xuất điện của nhà máy nhiệt điện cũng có thể được tận dụng để làm mát/ sưởi ấm, giúp tiết kiệm chi phí nhiên liệu cũng như quy trình sản xuất nhiệt riêng rẽ.
Tác động tiêu cực của nhiệt điện đến môi trường
Tuy đóng góp tỷ trọng lớn trong tổng lượng điện tiêu thụ toàn cầu nhưng nhiệt điện không được coi là tương lai của ngành công nghiệp năng lượng bởi những tác động tiêu cực đến môi trường và con người. Điển hình như ở Hoa Kỳ, vào năm 2011, nhiệt điện (bao gồm than đá, khí tự nhiên và dầu mỏ) chiếm khoảng 70% tổng lượng điện quốc gia nhưng đến năm 2021, con số này đã giảm xuống chỉ còn 60% tổng lượng điện được tạo ra.
Cạn kiệt nguồn tài nguyên
Đa phần các nhà máy nhiệt điện đều sử dụng nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ, khí đốt… Việc khai thác quá mức các nhiên liệu này đang khiến nguồn tài nguyên trên Trái Đất cạn kiệt dần và có nguy cơ không thể phục hồi.

Nguyên nhân sâu xa gây ra tình trạng trên đến từ hiệu suất chuyển đổi từ nhiệt sang điện của nhà máy nhiệt điện còn ở mức thấp. Ước tính, các nhà máy nhiệt điện cũ có hiệu suất chuyển đổi chỉ khoảng 33%, tức là công suất nhiệt đầu vào gấp đến 3 lần công suất điện đầu ra. Chi tiết hơn, hiệu suất lý thuyết của nhà máy điện than thông thường rơi vào khoảng 40%, điện khí đốt khoảng 60%, thấp hơn nhiều so với nhà máy thủy điện hay điện hạt nhân với hiệu suất chuyển đổi đến 90%. Vì thế, nhiệt điện dùng năng lượng hóa thạch cần khối lượng lớn nhiên liệu đầu vào để có thể đáp ứng nhu cầu tiêu thụ điện trong nước, khiến các nguồn tài nguyên đang dần dần biến mất.
Phát thải khí nhà kính
Điện than, điện khí đốt, điện dầu thải ra hàng loạt khí độc như CO2, SO2, NOx và bụi mịn - là nguyên nhân hàng đầu gây ra phát thải khí nhà kính và ô nhiễm không khí toàn cầu, khiến trung bình 7 triệu người tử vong mỗi năm (thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới - WHO).

Ngoài ra, việc đốt nhiên liệu hóa thạch cũng tạo ra lưu huỳnh đioxit - nguyên nhân gây mưa axit, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường sống, hệ sinh thái và sức khỏe cộng đồng.
Ảnh hưởng đến tài nguyên đất, nước
Việc xây dựng các nhà máy nhiệt điện đòi hỏi diện tích đất lớn để đặt nhà máy và kho lưu trữ nhiên liệu, gây áp lực lên môi trường địa phương, thậm chí là buộc người dân phải chuyển đổi mục đích sử dụng đất.

Hơn nữa, chu trình làm mát trong nhà máy nhiệt điện yêu cầu một lượng lớn nước để hạ nhiệt, có thể ảnh hưởng đến tài nguyên nước ngọt và hệ sinh thái thủy sinh do nhiệt độ xả thải tăng cao.
Công nghệ nhiệt điện thời kỳ mới
Trước yêu cầu giảm phát thải và năng cao hiệu suất chuyển đổi năng lượng, công nghệ nhiệt điện thời kỳ mới đang dần thay đổi theo hướng tiên tiến hơn ở một số khía cạnh:
- Chu trình siêu tới hạn CO2 (supercritical CO₂ – sCO₂): Sử dụng khí CO2 ở trạng thái siêu tới hạn để biến đổi nhiệt năng thành công cơ học, giúp tăng hiệu suất chuyển đổi, giảm kích thước thiết bị, sử dụng ít nước hơn và giảm khí thải.
- Nghiên cứu vật liệu nano nhiệt điện: Kết hợp in 3D và kỹ thuật màng mỏng để tạo ra vật liệu tiên tiến hơn, dễ dàng tích hợp vào hệ thống nhỏ gọn hoặc cảm biến, cho hiệu suất cao hơn so với vật liệu truyền thống.
- Thu giữ và lưu trữ carbon (CCS): Công nghệ CCS cho phép thu giữ khí CO2 từ các nhà máy, qua đó hạn chế tác động tiêu cực đến môi trường.
- Chuyển đổi năng lượng: Hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch (than đá, khí đốt) để sản xuất điện, thay vào đó nhiều quốc gia phát triển đã ưu tiên chuyển đổi hoặc tích hợp với các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió, thủy điện để giảm bớt sự phụ thuộc vào tài nguyên thiên nhiên hữu hạn.
- Công nghệ làm mát mới: Công nghệ làm mát cũ tại các nhà máy nhiệt điện cần đến rất nhiều nước. Sử dụng hệ thống làm mát khô hoặc làm mát vòng kín có thể giảm bớt lượng nước tiêu thụ.
- Thu gom tro bay: Tro bay tại các nhà máy nhiệt điện có thể ảnh hưởng đến một vùng rộng lớn, gây ô nhiễm không khí nghiêm trọng tại khu vực xung quanh nhà máy. Thu gom tro bay không chỉ đảm bảo môi trường làm việc trong lành cho công nhân vận hành mà còn giảm bớt tình trạng ô nhiễm khói bụi.
- Áp dụng thuế carbon: Đây là biện pháp được thực hiện phổ biến tại các nước phát triển, đặc biệt là Liên minh Châu Âu (EU) nhằm hạn chế việc phát thải khí carbon của các nhà máy, đồng thời sử dụng thuế vào mục đích cải thiện chất lượng môi trường.
Thực tế, nhiều nhà máy nhiệt điện hiện đại đã và đang áp dụng chu trình siêu tới hạn (chu trình Carnot) thay vì chu trình Rankine thông thường để tăng hiệu suất chuyển đổi từ nhiệt thành điện bằng cách tăng nhiệt độ hơi nước (hiệu suất có thể tăng từ 40% lên 48%), tuy nhiên, hiệu suất này vẫn được đánh giá là thấp so với khối lượng nhiên liệu sử dụng và lượng phát thải khí độc thải ra môi trường.
Một số câu hỏi về nhiệt điện
Câu hỏi 1: Điện hạt nhân có phải nhiệt điện không?
Trả lời: Theo nghĩa thông thường (nhiên liệu sử dụng), điện hạt nhân không phải nhiệt điện mặc dù 2 loại nhà máy này có nguyên lý vận hành khá tương đồng từ chu trình đun sôi nước đến chuyển nước sôi thành hơi nước áp suất cao để làm quay tuabin và tạo ra điện. Điểm khác biệt lớn nhất giữa điện hạt nhân và nhiệt điện nằm ở chỗ: nhiên liệu làm sôi nước trong nhiệt điện đa phần đến từ việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch, trong khi nguồn nhiệt của điện hạt nhân đến từ phản ứng phân hạch hạt nhân (phân hạch Uranium-235).
Câu hỏi 2: Quốc gia nào sử dụng nhiều năng lượng nhiệt điện nhất?
Trả lời: Những quốc gia sử dụng nhiều năng lượng nhiệt điện nhất có đặc điểm chung là dân số đông, nền kinh tế phát triển nhanh chóng và quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ như: Trung Quốc, Hoa Kỳ, Ấn Độ. Trong đó, Trung Quốc sản xuất điện nhiệt lớn nhất thế giới, tiếp theo là Hoa Kỳ và Ấn Độ - theo Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA).