12-09-2025
Điện áp thấp là gì? Ứng dụng của điện áp thấp ở Việt Nam
Trong kỹ thuật điện, điện áp thấp là một thuật ngữ có tính tương đối, định nghĩa sẽ thay đổi tùy thuộc vào các ngữ cảnh khác nhau. Điện áp thấp có thể được hiểu là hiện tượng sụt áp, cũng có thể được giải nghĩa là một trong các cấp điện áp của đường truyền tải lưới điện. Trong bài viết này, BTB Electric sẽ cùng tìm hiểu về điện áp thấp sử dụng trong truyền tải và phân phối điện.
Định nghĩa điện áp thấp là gì?
Điện áp thấp là điện áp sử dụng cho các thiết bị dân dụng, công nghiệp nhẹ và thương mại thuộc hệ thống điện hạ thế. Điện áp này được cung cấp từ các trạm biến áp phân phối đến các hộ gia đình, doanh nghiệp hoặc cơ sở kinh doanh.
Mạng lưới phân phối điện áp thấp bắt đầu từ các trạm biến áp phân phối (số 7) đến các hộ gia đình (số 8)
Tùy từng quốc gia và khu vực mà điện hạ thế được quy định mức điện áp khác nhau. Tiêu chuẩn IEC 61140:2016 của Ủy ban Kỹ thuật Điện quốc tế (IEC) định nghĩa điện áp thấp bao gồm tất cả mạng điện hoạt động ở mức điện áp dưới 1000VAC hoặc dưới 1500VDC. Ở Bắc Mỹ là từ 50 đến 600V với mức điện áp tiêu chuẩn từ 100-127V. Trong khi đó ở châu Âu, hệ thống 220-240V là tiêu chuẩn cho điện áp thấp.
Điện áp thấp được đánh giá là an toàn hơn so với hệ thống điện áp cao, đồng thời tiêu thụ ít điện năng hơn. Tuy nhiên, bất kỳ hệ thống điện nào cũng tiềm ẩn nguy cơ điện giật gây nguy hiểm cho tính mạng con người nên quá trình sử dụng điện hạ thế vẫn cần tuân thủ các tiêu chuẩn và quy tắc an toàn.
Hệ thống điện áp thấp ở Việt Nam
Ở Việt Nam, lưới điện được chia thành 3 loại theo tiêu chí cấp điện áp, gồm: điện cao thế, điện trung thế và điện hạ thế.
Điện áp thấp thuộc lưới điện hạ thế có cấp điện áp danh định dưới 1kV với mức điện áp tiêu chuẩn được Pháp luật quy định là 220V/50Hz cho cả hộ gia đình và hệ thống điện công nghiệp.
Ưu điểm của hệ thống điện áp thấp:
- An toàn: Giảm nguy cơ điện giật, an toàn hơn khi lắp đặt và bảo trì.
- Hiệu quả năng lượng: Tiêu thụ ít điện năng hơn, giảm chi phí năng lượng và tác động đến môi trường.
- Tính linh hoạt: Dễ lắp đặt và sửa đổi, lý tưởng cho các công trình xây dựng mới và nâng cấp các công trình hiện có.
- Giảm chi phí: Linh kiện và yêu cầu lắp đặt ít tốn kém hơn so với hệ thống điện áp cao.
Sự khác nhau giữa điện áp thấp với điện áp trung bình và điện áp cao có trong bảng so sánh dưới đây:
Tiêu chí | Điện áp thấp | Điện áp trung bình | Điện áp cao |
Mức điện áp | 220V – 380V | Từ 1 – 35kV | Trên 35kV |
Ứng dụng | Sử dụng cho các thiết bị sinh hoạt trong gia đình, văn phòng hoặc công nghiệp nhẹ | Được dùng để phân phối điện từ các trạm biến áp đến các khu dân cư, xí nghiệp, các khu công nghiệp,… | Dùng trong hệ thống truyền tải điện năng đường dài, từ các nhà máy điện đến các trạm biến áp |
Mức độ nguy hiểm | Có nguy cơ gây giật điện nếu chạm trực tiếp vào phần kim loại dẫn điện trong dây nhưng không gây phóng điện trong không khí | Có khả năng phóng điện khi vi phạm khoảng cách an toàn (thường dưới 0.7m) | Có khả năng phóng điện trong không khí nên rất nguy hiểm đến tính mạng con người nếu vi phạm khoảng cách an toàn |
Ứng dụng của điện áp thấp
Điện áp cao phù hợp để vận chuyển, phân phối điện đường dài, giúp tối ưu chi phí vận hành và giảm tổn thất điện năng. Nếu sử dụng điện áp cao trong sinh hoạt và sản xuất hàng ngày không chỉ nguy hiểm đến tính mạng con người mà còn ảnh hưởng đến việc sản xuất thiết bị điện và phức tạp hóa các quy định an toàn. Vì vậy, điện áp thấp phù hợp để sử dụng trực tiếp cho các thiết bị điện dân dụng, thương mại hoặc công nghiệp nhẹ.
Một số ứng dụng thực tế của điện áp thấp, có thể kể đến:
Trong môi trường dân dụng
- Cung cấp điện cho các đồ dùng sinh hoạt trong gia đình như tivi, tủ lạnh, máy giặt, bếp điện,…
- Cung cấp điện cho hệ thống chiếu sáng, hệ thống an ninh, hệ thống báo cháy, hệ thống truyền thông… trong các tòa nhà thương mại, khu dân cư.
- Cung cấp kết nối internet và các thiết bị điện tử khác trong hệ thống mạng gia đình.
Trong môi trường công nghiệp
- Viễn thông: Hệ thống điện thoại, mạng LAN và các thiết bị viễn thông khác sử dụng điện áp thấp để truyền tải dữ liệu và thông tin.
- Tự động hóa: Hệ thống điều khiển, cảm biến, và các thiết bị tự động hóa trong các nhà máy và xưởng sản xuất thường hoạt động ở điện áp thấp.
- Điều khiển máy móc: Các hệ thống điều khiển trong công nghiệp, như hệ thống điều khiển PLC thường sử dụng điện áp thấp để điều khiển các thiết bị và máy móc.
- Báo cháy và báo động: Các hệ thống báo cháy, báo động và hệ thống thông báo khẩn cấp trong các tòa nhà và khu công nghiệp thường sử dụng điện áp thấp để đảm bảo an toàn.
Một số câu hỏi thường gặp về điện áp thấp là gì?
Câu hỏi 1: Điện áp thấp có an toàn không?
Trả lời: Về lý thuyết, điện áp thấp được coi là an toàn hơn so với điện áp cao. Tuy nhiên, bất kỳ hệ thống điện nào cũng có thể gây giật điện nếu vi phạm các nguyên tắc an toàn. Vì vậy, sử dụng điện áp thấp vẫn cần tuân thủ các quy tắc an toàn về kỹ thuật điện.
Câu hỏi 2: Mức điện áp thấp tiêu chuẩn ở nước ta là gì?
Trả lời: Pháp luật Việt Nam quy định mức điện áp tiêu chuẩn là 220V/50Hz cho cả hệ thống điện gia đình và công nghiệp. Riêng khu công nghiệp lớn có quy định về mức điện áp cao hơn là 380V.
Câu hỏi 3: Tại sao tiêu chuẩn điện áp thấp lại khác nhau ở mỗi khu vực?
Trả lời: Sự khác biệt này chủ yếu liên quan đến vấn đề lịch sử, cơ sở hạ tầng cùng các quy tắc an toàn được quy ước theo từng quốc gia. Theo đó, đa số các quốc gia ở Châu Âu sử dụng điện áp tiêu chuẩn 230V, ở Hoa Kỳ là 120V, Nhật Bản là 100V.
Qua bài viết, chắc hẳn bạn đã hiểu điện áp thấp là gì? Vai trò của điện áp thấp trong lưới điện truyền tải. Nếu có nhu cầu tìm hiểu các thông tin khác về hệ thống điện, bạn vui lòng truy cập: https://btb-electric.com/vi/tin-tuc/kien-thuc-nganh/kien-thuc-he-thong-dien/