12-09-2025
Điện công nghiệp: Lịch sử và phân biệt với điện dân dụng
Điện công nghiệp là hệ thống điện chuyên dụng phục vụ cho các hoạt động sản xuất, kinh doanh và vận hành trong lĩnh vực công nghiệp. Vậy khái niệm điện công nghiệp là gì, lịch sử phát triển, vai trò và cách phân biệt với điện dân dụng, tất cả sẽ được BTB Electric thông tin trong bài viết.
Điện công nghiệp là gì?
Khái niệm điện công nghiệp
Điện công nghiệp là ngành kỹ thuật liên quan đến việc thiết kế, sản xuất, truyền tải, phân phối, lắp đặt và bảo trì hệ thống điện dùng cho mục đích công nghiệp. Điện công nghiệp cũng được hiểu là hệ thống điện sử dụng trong các cơ sở sản xuất, nhà xưởng, khu công nghiệp. Hệ thống này bao gồm các thiết bị, máy móc, đường dây truyền tải điện, hệ thống điều khiển và tự động hóa.
Điện công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế hiện đại, góp phần thúc đẩy sự phát triển kinh tế, nâng cao chất lượng cuộc sống cũng như đóng góp vào sự phát triển của các ngành công nghiệp khác.
Lịch sử phát triển điện công nghiệp
Khái niệm về điện lần đầu xuất hiện ở phản ứng hóa học diễn ra trong bình điện phân của nhà vật lý Alessandro Volta phát minh vào năm 1800, tuy nhiên, phương pháp sản xuất điện này khá tốn kém.
Năm 1831, Michael Faraday phát minh ra cỗ máy tạo điện từ chuyển động quay nhưng phải mất gần 50 năm sau, công nghệ này mới đạt đến mức khả thi về mặt thương mại.
Vào đầu năm 1882, Thomas Edison thành lập nhà máy phát điện chạy bằng hơi nước đầu tiên trên thế giới tại London để phục vụ điện cho một bộ phận người địa phương. Nhà máy này cung cấp chủ yếu dòng điện 1 chiều.
Đến cuối những năm 1880, hệ thống điện xoay chiều xuất hiện ở Châu Âu và Hoa Kỳ, giúp việc phân phối điện ở khoảng cách xa trở nên kinh tế hơn. Đây cũng là cơ sở để phát triển hệ thống điện xoay chiều như ngày nay.
Thực tế, việc phân phối điện thương mại đã bắt đầu từ năm 1882 khi điện được sản xuất để chiếu sáng. Tuy nhiên, đến giữa thế kỷ 20, điện mới được coi là “độc quyền tự nhiên”, do một vài doanh nghiệp quản lý, điều chỉnh từ việc sản xuất, phân phối đến bán lẻ và chịu sự giám sát của nhà nước.
Ký hiệu và sơ đồ mạch điện công nghiệp
Trong điện công nghiệp, các thiết bị điện hoặc nhóm thiết bị điện có chức năng giống nhau sẽ được thay thế bằng các ký hiệu ngắn gọn để sử dụng trong bản vẽ thiết kế mạch điện.
Ký hiệu bằng chữ thường gặp trong mạch điện công nghiệp
STT | Ký hiệu | Ý nghĩa |
1 | CD | Cầu dao |
2 | CB, Ap | Thiết bị đóng ngắt
Aptomat |
3 | CC | Cầu chì |
4 | K | Contactor, khởi động từ
Công tắc trong sơ đồ chiếu sáng |
5 | O; OĐ | Ổ điện |
6 | Đ | Đèn – trong sơ đồ điện chiếu sáng
Động cơ điện một chiều |
7 | CĐ | Chuông điện |
8 | BĐ | Bếp điện, lò điện |
9 | QĐ | Quạt điện |
10 | MB | Máy bơm |
11 | ĐC | Động cơ điện nói chung |
12 | CK | Cuộn kháng |
13 | ĐKB | Động cơ không đồng bộ |
14 | ĐĐB | Động cơ đồng bộ |
15 | F | Máy phát điện một chiều, gọi chung là máy phát điện |
16 | FKB | Máy phát không đồng bộ |
17 | M, ON | Nút khởi động |
18 | D, OFF | Nút dừng |
19 | KC | Bộ khống chế, tay gạt cơ khí |
20 | RN | Rơ-le nhiệt |
21 | RTh | Rơ le thời gian (timer) |
22 | RU | Rơ le điện áp |
23 | RI | Rơ le dòng điện |
24 | RTr | Rơ le trung gian |
25 | RTT | Rơ le bảo vệ thiếu từ trường |
26 | RTĐ | Rơ le tốc độ |
27 | KH | Công tắc hành trình |
28 | FH | Phanh hãm điện từ |
29 | NC | Nam châm điện |
30 | BĐT | Bàn điện từ |
31 | V | Van thuỷ lực, van cơ khí |
32 | MC | Máy cắt trung, cao thế |
33 | MCP | Máy cắt phân đoạn đường dây |
34 | DCL | Dao cách ly |
35 | DNĐ | Dao nối đất |
36 | FCO | Cầu chì tự rơi |
37 | BA, BT | Máy biến thế |
38 | CS | Thiết bị chống sét |
39 | T | Thanh cái cao áp, hạ áp
Máy biến thế |
40 | D; DZ | Đi-ốt; Diode zener |
41 | C | Tụ điện |
42 | R | Điện trở |
43 | RT | Điện trở nhiệt |
Bảng thống kê các ký hiệu điện công nghiệp cơ bản nhất trong bản vẽ
Tên gọi | Ký hiệu | Tên gọi | Ký hiệu |
Dòng điện 1 chiều | ![]() |
Dây pha | ![]() |
Dòng điện xoay chiều | ![]() |
Dây trung tính | ![]() |
Cực dương | ![]() |
Hai dây dẫn chéo nhau | ![]() |
Cực âm | ![]() |
Hai dây dẫn nối nhau | ![]() |
Mạch điện 3 dây | ![]() |
Cầu dao 2 cực, 3 cực | ![]() |
Công tắc 2 cực | ![]() |
Công tắc 3 cực | ![]() |
Cầu chì | ![]() |
Chấn lưu | ![]() |
Đèn huỳnh quang | ![]() |
Chuông điện | ![]() |
Đèn sợi đốt | ![]() |
Ổ điện | ![]() |
Quạt trần | ![]() |
Ổ điện và phích cắm | ![]() |
Một sơ đồ mạch điện công nghiệp đơn giản
Đối chiếu với ký hiệu bằng chữ của các thiết bị và ký hiệu trong bản vẽ phía trên, bạn sẽ xác định được chức năng, mối quan hệ của các bộ phận trong sơ đồ, cách đấu nối chi tiết.
Quy định và tiêu chuẩn điện công nghiệp
Tại Canada, các tiêu chuẩn an toàn cho hệ thống điện sử dụng trong công nghiệp được Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada (CSA) thiết lập và duy trì. Trong đó, CSA quy định các yêu cầu an toàn cụ thể đối với thiết bị điện sử dụng ở những nơi nguy hiểm, các yêu cầu về an toàn điện khi làm việc xung quanh khu vực điện cao thế và các yêu cầu đối với công việc xây dựng và phá dỡ điện.
Tại Hoa Kỳ, các quy chuẩn an toàn điện do OSHA quyết định, gồm tiêu chuẩn lắp đặt và bảo trì, chứng chỉ đào tạo an toàn điện cho người lao động làm việc trong ngành công nghiệp điện.
Ở Việt Nam, các tiêu chuẩn về kỹ thuật điện, an toàn điện do EVN quy định.
Quy trình hoạt động của điện công nghiệp
Hoạt động của ngành công nghiệp điện được phân chia thành 4 giai đoạn:
Sản xuất điện
Điện năng tiêu thụ không có sẵn trong tự nhiên mà cần phải sản xuất, chuyển đổi các dạng năng lượng khác thành điện. Sản xuất điện được thực hiện tại các nhà máy bằng máy phát điện cơ điện, chủ yếu được dẫn động bởi động cơ nhiệt đốt cháy hoặc phân hạch hạt nhân, động năng của dòng nước chảy và gió. Các nguồn năng lượng khác bao gồm quang điện mặt trời và năng lượng địa nhiệt.
Truyền tải điện năng
Truyền tải điện là quá trình di chuyển năng lượng điện từ địa điểm phát điện đến trạm biến áp thông qua một mạng lưới truyền tải là các đường dây kết nối. Ở một số quốc gia, mạng lưới này được gọi là Lưới điện quốc gia.
Phân phối điện
Đây là giai đoạn cuối cùng trong quá trình cung cấp điện, có nhiệm vụ đưa điện từ hệ thống truyền tải đến từng khu vực tiêu thụ.
Các trạm biến áp kết nối với hệ thống truyền tải và hạ điện áp xuống mức trung bình từ 2kV đến 35kV bằng máy biến áp. Các đường dây phân phối sẽ mang điện áp trung bình này đến các máy biến áp đặt tại cơ sở của khu vực tiêu thụ. Máy biến áp một lần nữa hạ áp xuống điện áp phù hợp sử dụng trong ngành công nghiệp hoặc sinh hoạt.
Bán lẻ điện
Đây là hoạt động bán điện cuối cùng từ nơi sản xuất đến người tiêu dùng cuối.
Vai trò của điện công nghiệp
Cung cấp năng lượng cho sản xuất và dịch vụ
Điện năng là nguồn động lực cho máy móc và các thiết bị hoạt động trong nhà máy, xưởng sản xuất. Đây cũng là nguồn năng lượng cho các máy móc và thiết bị điện tử công nghiệp giúp tăng hiệu suất lao động và tiết kiệm chi phí sản xuất.
Phát triển cơ sở hạ tầng
Điện công nghiệp đảm bảo sự vận hành ổn định của nguồn điện, của hệ thống truyền tải để phục vụ các hoạt động công nghiệp, nông nghiệp, thương mại, dân sinh. Điện công nghiệp cũng góp phần xây trình các công trình giao thông, cơ sở y tế, giáo dục, văn hóa.
Tiến bộ công nghệ
Điện công nghiệp là ngành tiên phong trong việc ứng dụng các công nghệ mới như IoT (Internet of Things), AI (Artificial Intelligence), VR (Virtual Reality) và AR (Augmented Reality) trong sản xuất và cuộc sống.
Tích hợp năng lượng tái tạo
Điện công nghiệp là yếu tố then chốt trong việc giải quyết vấn đề an ninh năng lượng, đồng thời là nhân tố quan trọng trong việc phát triển và ứng dụng các nguồn năng lượng mới và tái tạo, đóng góp vào việc phát triển bền vững.
Phân biệt điện công nghiệp và điện dân dụng
Tiêu chí | Điện công nghiệp | Điện dân dụng |
Điện áp | 380V | 220V (quy định tại Việt Nam) |
Mục đích sử dụng | Điện công nghiệp được sử dụng trong các nhà xưởng, nhà máy, cơ sở sản xuất để vận hành những thiết bị, máy móc có công suất lớn | Điện dân dụng được sử dụng để vận hành các thiết bị có công suất nhỏ, phục vụ sinh hoạt gia đình |
Mức độ an toàn | Dễ chập cháy nếu xảy ra sai sót trong quá trình lắp đặt | Khả năng chập cháy ít xảy ra |
Độ phức tạp | Bao gồm 3 dây nóng và 1 dây lạnh, có cấu tạo tương tự như ba đường điện 1 pha chạy song song có chung 1 dây trung tính | Bao gồm 2 dây dẫn: 1 dây nóng và 1 dây lạnh |
Giá thành | Giá thành tương đối cao | Giá thành thấp hơn |
Câu hỏi thường gặp về điện công nghiệp
Câu hỏi 1: Nhà máy điện công nghiệp đầu tiên trên thế giới có tên là gì?
Trả lời: Edison Electric Light Station được xây dựng tại London, thuộc dự án của Thomas Edison do tổ chức Edward Johnson tổ chức vào tháng 1 năm 1882 – được coi là nhà máy điện đốt than công nghiệp đầu tiên trên thế giới.
Câu hỏi 2: Hệ thống điện công nghiệp bao gồm những thành tố nào?
Trả lời: Hệ thống này bao gồm các thiết bị, máy móc, đường dây truyền tải điện, hệ thống điều khiển và tự động hóa trong các nhà xưởng, khu công nghiệp,…
BTB Electric đã giới thiệu đến bạn định nghĩa về điện công nghiệp, vai trò trong đời sống và sản xuất, cách phân biệt điện công nghiệp và điện dân dụng. Cảm ơn bạn đã theo dõi website của chúng tôi. Nếu có nhu cầu tìm hiểu kiến thức khác liên quan đến hệ thống điện, bạn có thể truy cập: https://btb-electric.com/vi/tin-tuc/kien-thuc-nganh/kien-thuc-he-thong-dien/.